Artwork

内容由Levion - Learn Vietnamese Online提供。所有播客内容(包括剧集、图形和播客描述)均由 Levion - Learn Vietnamese Online 或其播客平台合作伙伴直接上传和提供。如果您认为有人在未经您许可的情况下使用您的受版权保护的作品,您可以按照此处概述的流程进行操作https://zh.player.fm/legal
Player FM -播客应用
使用Player FM应用程序离线!

Real-life Vietnamese Conversation for Beginners - Ep 1: First meeting

6:32
 
分享
 

Manage episode 348147500 series 3252825
内容由Levion - Learn Vietnamese Online提供。所有播客内容(包括剧集、图形和播客描述)均由 Levion - Learn Vietnamese Online 或其播客平台合作伙伴直接上传和提供。如果您认为有人在未经您许可的情况下使用您的受版权保护的作品,您可以按照此处概述的流程进行操作https://zh.player.fm/legal

*Dialouge transcript*

Mai: Chào bạn, xin tự giới thiệu, mình tên là Mai.

Peter: Chào Mai.

Mai: Xin lỗi, bạn tên là gì?

Peter: Mình tên là Peter.

Mai: Bạn là người nước nào?

Peter: Mình là người Mỹ. Còn bạn, bạn là người nước nào?

Mai: Mình là người Việt Nam.

Peter: Bạn có biết tiếng Anh không?

Mai: Có, mình biết tiếng Anh nhưng vẫn còn kém lắm, bạn ạ.

Còn bạn, bạn biết tiếng gì?

Peter: Mình cũng biết tiếng Anh, tiếng Pháp và một chút tiếng Việt.

Mai: Tiếng Việt của bạn tốt lắm.

Peter: Cảm ơn bạn.

Mai: Hôm nay, rất vui được gặp bạn.

Peter: Mình cũng rất vui được làm quen với bạn.

Mai: Chào bạn, mình đi nhé.

Peter: Chào bạn nhé, hẹn gặp lại.

*New vocabulary*

1. Chào: Hello

2. Xin tự giới thiệu: self introduce

3. Tên: name

4. Xin lỗi: Excuse me

5. Nước: country

6. Người Mỹ: American

7. Người Việt Nam: Vietnamese

8. Biết: to know

9. Tiếng Anh: English

10. Kém: bad at something

11. Tiếng Pháp: French

12. Tiếng Việt: Vietnamese

13. Tốt: good at st

14. Cảm ơn: Thank you

15. Rất vui được gặp bạn: Nice to meet you

16. Làm quen: To get to know someone

17. Hẹn gặp lại: See you again

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message
  continue reading

57集单集

Artwork
icon分享
 
Manage episode 348147500 series 3252825
内容由Levion - Learn Vietnamese Online提供。所有播客内容(包括剧集、图形和播客描述)均由 Levion - Learn Vietnamese Online 或其播客平台合作伙伴直接上传和提供。如果您认为有人在未经您许可的情况下使用您的受版权保护的作品,您可以按照此处概述的流程进行操作https://zh.player.fm/legal

*Dialouge transcript*

Mai: Chào bạn, xin tự giới thiệu, mình tên là Mai.

Peter: Chào Mai.

Mai: Xin lỗi, bạn tên là gì?

Peter: Mình tên là Peter.

Mai: Bạn là người nước nào?

Peter: Mình là người Mỹ. Còn bạn, bạn là người nước nào?

Mai: Mình là người Việt Nam.

Peter: Bạn có biết tiếng Anh không?

Mai: Có, mình biết tiếng Anh nhưng vẫn còn kém lắm, bạn ạ.

Còn bạn, bạn biết tiếng gì?

Peter: Mình cũng biết tiếng Anh, tiếng Pháp và một chút tiếng Việt.

Mai: Tiếng Việt của bạn tốt lắm.

Peter: Cảm ơn bạn.

Mai: Hôm nay, rất vui được gặp bạn.

Peter: Mình cũng rất vui được làm quen với bạn.

Mai: Chào bạn, mình đi nhé.

Peter: Chào bạn nhé, hẹn gặp lại.

*New vocabulary*

1. Chào: Hello

2. Xin tự giới thiệu: self introduce

3. Tên: name

4. Xin lỗi: Excuse me

5. Nước: country

6. Người Mỹ: American

7. Người Việt Nam: Vietnamese

8. Biết: to know

9. Tiếng Anh: English

10. Kém: bad at something

11. Tiếng Pháp: French

12. Tiếng Việt: Vietnamese

13. Tốt: good at st

14. Cảm ơn: Thank you

15. Rất vui được gặp bạn: Nice to meet you

16. Làm quen: To get to know someone

17. Hẹn gặp lại: See you again

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/learnvietnameseonline/message
  continue reading

57集单集

Усі епізоди

×
 
Loading …

欢迎使用Player FM

Player FM正在网上搜索高质量的播客,以便您现在享受。它是最好的播客应用程序,适用于安卓、iPhone和网络。注册以跨设备同步订阅。

 

快速参考指南

边探索边听这个节目
播放